--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boat paddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hải sản
:
Sea product
+
cousin
:
anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú
+
straightway
:
(từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức
+
paragon
:
mẫu mực; tuyệt phẩmparagon of virture mẫu mực về đạo đức
+
gushy
:
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã